'

하다 Học

P6- Ngữ pháp \
P6- Ngữ pháp \"Định làm gì .... bằng tiếng Hàn(으)려고 하다-20 Ngữ Pháp -Tiếng Hàn Cơ Bản Cho Người Tự Học


Tất Tần Tật Ngữ Pháp gián tiếp tiếng Hàn-다고 하다, 라고 하다, 냐고 하다, 자고 하다, 이라고 하다,는/ㄴ다고 하다 - Học ngữ pháp
Tất Tần Tật Ngữ Pháp gián tiếp tiếng Hàn-다고 하다, 라고 하다, 냐고 하다, 자고 하다, 이라고 하다,는/ㄴ다고 하다 - Học ngữ pháp


TOPIK : -기도 하다 : korean grammar : 한국어문법 : learn korean in korean : 사회통합프로그램: 한국어교안
TOPIK : -기도 하다 : korean grammar : 한국어문법 : learn korean in korean : 사회통합프로그램: 한국어교안


TOPIK 사용하다 vs 이용하다 Korean Verb Comparison 한국어문법비교 한국어단어비교 한국어동사비교
TOPIK 사용하다 vs 이용하다 Korean Verb Comparison 한국어문법비교 한국어단어비교 한국어동사비교


P1- Ngữ Pháp Gián Tiếp mệnh lệnh 달라고  하다 VS  주라고 하다-Học tiếng Hàn thong dụng thường ngày online
P1- Ngữ Pháp Gián Tiếp mệnh lệnh 달라고 하다 VS 주라고 하다-Học tiếng Hàn thong dụng thường ngày online


V-기로 하다
V-기로 하다


TOPIK 2 -게하다
TOPIK 2 -게하다


10강 [Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cao Cấp]  V - ㄹ락 말락 하다
10강 [Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cao Cấp] V - ㄹ락 말락 하다


[TOPIK II 3,4급 문법] ' -는다고 하다'
[TOPIK II 3,4급 문법] ' -는다고 하다'


TOPIK V-기는하다 기는하지만Korean grammar 한국어문법 한국어수업Korean teacher Korean lessons 초급한국어문법 중급한국어문법
TOPIK V-기는하다 기는하지만Korean grammar 한국어문법 한국어수업Korean teacher Korean lessons 초급한국어문법 중급한국어문법


TOPIK V-ㄴ/는다고 하다 A-다고 하다  N이라고 하다  : korean grammar : 한국어문법 : learn korean in korean : 사회통합프로그램
TOPIK V-ㄴ/는다고 하다 A-다고 하다 N이라고 하다 : korean grammar : 한국어문법 : learn korean in korean : 사회통합프로그램


라이브 한국어 수업 📚 | [초보자] ~기(는) 하다, ~기도 하다
라이브 한국어 수업 📚 | [초보자] ~기(는) 하다, ~기도 하다


Tổng hợp nhanh 31 ngữ pháp tiếng Hàn Trung Cấp 1- nhanh- tóm tắt nhanh online Rain Channel
Tổng hợp nhanh 31 ngữ pháp tiếng Hàn Trung Cấp 1- nhanh- tóm tắt nhanh online Rain Channel


Study with me - 25 minutes, 5 minute break, with focus music - pomodoro
Study with me - 25 minutes, 5 minute break, with focus music - pomodoro


TOPIK V-곤 하다/고는 하다: korean grammar : 한국어문법 : learn korean in korean
TOPIK V-곤 하다/고는 하다: korean grammar : 한국어문법 : learn korean in korean


Wie schreibt man Stichworte? (wichtig im Lese- und Hörverstehen B2/C1)
Wie schreibt man Stichworte? (wichtig im Lese- und Hörverstehen B2/C1)


기는 하다, 기도 하다 | Live Class Abridged
기는 하다, 기도 하다 | Live Class Abridged


How To Use Korean Verbs: 가지다, 있다 // Practice With Me 🔑
How To Use Korean Verbs: 가지다, 있다 // Practice With Me 🔑


[필수문법 몰아보기] \
[필수문법 몰아보기] \"인싸동사 1탄~8탄\" 몰아보고 사역동사 지각동사 수여동사 감각동사 동사 have do make get 한방에 정리하세요!🔥


한국어배우기 | 한국어문법 118: V-을까 하다/ㄹ까 하다 | Korean Grammar with Basic Korean
한국어배우기 | 한국어문법 118: V-을까 하다/ㄹ까 하다 | Korean Grammar with Basic Korean


G9.1 하다 Vs. 되다
G9.1 하다 Vs. 되다


V/A냐고 하다Bài 15:  Học Gián Tiếp Nghi Vấn- V/A냐고 하다 Tự học tiếng Hàn Trung cấp 1 -giao tiếp thông dụng
V/A냐고 하다Bài 15: Học Gián Tiếp Nghi Vấn- V/A냐고 하다 Tự học tiếng Hàn Trung cấp 1 -giao tiếp thông dụng


to decide to ❘ -기로 하다
to decide to ❘ -기로 하다


#7 V지말아야하다-học ngay ngữ pháp tiếng Hàn nhanh cơ bản online miễn phí người tự học sơ cấp trung cấp
#7 V지말아야하다-học ngay ngữ pháp tiếng Hàn nhanh cơ bản online miễn phí người tự học sơ cấp trung cấp


[P1] PHÂN BIỆT 배우다 và 공부하다,  빨래하다 và 세탁하다,  늦다 và 지각하다,  죄송하다 và 미안하다 và 사과하다
[P1] PHÂN BIỆT 배우다 và 공부하다, 빨래하다 và 세탁하다, 늦다 và 지각하다, 죄송하다 và 미안하다 và 사과하다


#11  V고자 하다 Muốn/ định Tự Học ngữ pháp tiếng Hàn Trung Cấp nhanh chóng online trên Rain Channel
#11 V고자 하다 Muốn/ định Tự Học ngữ pháp tiếng Hàn Trung Cấp nhanh chóng online trên Rain Channel


[Học tiếng Hàn qua phim] Tỏ tình - 고백하다
[Học tiếng Hàn qua phim] Tỏ tình - 고백하다


#1 NGỮ PHÁP (으)ㄹ까 하다 - HỌC TIẾNG HÀN QUA CÂU VÍ DỤ - JUNHEEHAIGIANG
#1 NGỮ PHÁP (으)ㄹ까 하다 - HỌC TIẾNG HÀN QUA CÂU VÍ DỤ - JUNHEEHAIGIANG


Ngữ pháp  tiếng Hàn trung cấp- 18과: 이웃과 지역 사회 - 사회통합프로그램 3 단계
Ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp- 18과: 이웃과 지역 사회 - 사회통합프로그램 3 단계


قد يعجبك أيضا

P6- - Ngữ - pháp - \"Định - làm - - .... - bằng - tiếng - Hàn(으)려고 - 하다-20 - Ngữ - Pháp - -Tiếng - Hàn - - Bản - Cho - Người - Tự - Học - Tất - Tần - Tật - Ngữ - Pháp - gián - tiếp - tiếng - Hàn-다고 - 하다, - 라고 - 하다, - 냐고 - 하다, - 자고 - 하다, - 이라고 - 하다,는/ㄴ다고 - 하다 - - - Học - ngữ - pháp - TOPIK - : - -기도 - 하다 - : - korean - grammar - : - 한국어문법 - : - learn - korean - in - korean - : - 사회통합프로그램: - 한국어교안 - TOPIK - 사용하다 - vs - 이용하다 - Korean - Verb - Comparison - 한국어문법비교 - 한국어단어비교 - 한국어동사비교 - P1- - Ngữ - Pháp - Gián - Tiếp - mệnh - lệnh - 달라고 - - 하다 - VS - - 주라고 - 하다-Học - tiếng - Hàn - thong - dụng - thường - ngày - online - V-기로 - 하다 - TOPIK - 2 - -게하다 - 10강 - [Ngữ - Pháp - Tiếng - Hàn - Cao - Cấp] - - V - - - ㄹ락 - 말락 - 하다 - [TOPIK - II - 3,4급 - 문법] - ' - -는다고 - 하다' - TOPIK - V-기는하다 - 기는하지만Korean - grammar - 한국어문법 - 한국어수업Korean - teacher - Korean - lessons - 초급한국어문법 - 중급한국어문법 - TOPIK - V-ㄴ/는다고 - 하다 - A-다고 - 하다 - - N이라고 - 하다 - - : - korean - grammar - : - 한국어문법 - : - learn - korean - in - korean - : - 사회통합프로그램 - 라이브 - 한국어 - 수업 - 📚 - | - [초보자] - ~기(는) - 하다, - ~기도 - 하다 - Tổng - hợp - nhanh - 31 - ngữ - pháp - tiếng - Hàn - Trung - Cấp - 1- - nhanh- - tóm - tắt - nhanh - online - Rain - Channel - Study - with - me - - - 25 - minutes, - 5 - minute - break, - with - focus - music - - - pomodoro - TOPIK - V-곤 - 하다/고는 - 하다: - korean - grammar - : - 한국어문법 - : - learn - korean - in - korean - Wie - schreibt - man - Stichworte? - (wichtig - im - Lese- - und - Hörverstehen - B2/C1) - 기는 - 하다, - 기도 - 하다 - | - Live - Class - Abridged - How - To - Use - Korean - Verbs: - 가지다, - 있다 - // - Practice - With - Me - 🔑 - [필수문법 - 몰아보기] - \"인싸동사 - 1탄~8탄\" - 몰아보고 - 사역동사 - 지각동사 - 수여동사 - 감각동사 - 동사 - have - do - make - get - 한방에 - 정리하세요!🔥 - 한국어배우기 - | - 한국어문법 - 118: - V-을까 - 하다/ㄹ까 - 하다 - | - Korean - Grammar - with - Basic - Korean - G9.1 - 하다 - Vs. - 되다 - V/A냐고 - 하다Bài - 15: - - Học - Gián - Tiếp - Nghi - Vấn- - V/A냐고 - 하다 - Tự - học - tiếng - Hàn - Trung - cấp - 1 - -giao - tiếp - thông - dụng - to - decide - to - - -기로 - 하다 - 7 - V지말아야하다-học - ngay - ngữ - pháp - tiếng - Hàn - nhanh - - bản - online - miễn - phí - người - tự - học - - cấp - trung - cấp - [P1] - PHÂN - BIỆT - 배우다 - - 공부하다, - - 빨래하다 - - 세탁하다, - - 늦다 - - 지각하다, - - 죄송하다 - - 미안하다 - - 사과하다 - 11 - - V고자 - 하다 - Muốn/ - định - Tự - Học - ngữ - pháp - tiếng - Hàn - Trung - Cấp - nhanh - chóng - online - trên - Rain - Channel - [Học - tiếng - Hàn - qua - phim] - Tỏ - tình - - - 고백하다 - 1 - NGỮ - PHÁP - (으)ㄹ까 - 하다 - - - HỌC - TIẾNG - HÀN - QUA - CÂU - - DỤ - - - JUNHEEHAIGIANG - Ngữ - pháp - - tiếng - Hàn - trung - cấp- - 18과: - 이웃과 - 지역 - 사회 - - - 사회통합프로그램 - 3 - 단계 -
زر الذهاب إلى الأعلى
إغلاق
إغلاق